Ung thư thận là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Ung thư thận là nhóm bệnh lý ác tính bắt nguồn từ mô thận, phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận, có khả năng xâm lấn và di căn nếu không phát hiện sớm. Bệnh thường tiến triển âm thầm, được phát hiện tình cờ qua hình ảnh học và chiếm khoảng 2–3% tổng số ung thư ở người lớn trên toàn cầu.

Định nghĩa ung thư thận

Ung thư thận là một nhóm các khối u ác tính bắt nguồn từ các mô thận, trong đó phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận (renal cell carcinoma – RCC). Tình trạng này xảy ra khi các tế bào trong thận phát triển một cách bất thường, vượt qua cơ chế kiểm soát của cơ thể và hình thành các khối u có khả năng xâm lấn mô lân cận hoặc di căn sang các cơ quan khác.

Thận là một cơ quan đôi nằm ở sau phúc mạc, đóng vai trò chính trong lọc máu và bài tiết nước tiểu. Do cấu trúc mạch máu dày đặc và hoạt động lọc mạnh mẽ, thận có nguy cơ cao tiếp xúc với các chất sinh ung và tổn thương DNA. Điều này tạo điều kiện cho các đột biến phát sinh và phát triển thành ung thư nếu không được kiểm soát.

Ung thư thận chiếm khoảng 2–3% tổng số ca ung thư ở người lớn và là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ 7 trong nhóm ung thư tiết niệu. Bệnh có thể tiến triển âm thầm trong thời gian dài và thường chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn tiến triển hoặc qua thăm khám hình ảnh tình cờ.

Các loại ung thư thận

Ung thư thận không phải là một bệnh đơn lẻ mà là tập hợp của nhiều phân nhóm mô học khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm sinh học, tiên lượng và đáp ứng điều trị riêng biệt. Phân loại chính dựa trên mô học được xác định qua sinh thiết hoặc giải phẫu bệnh sau phẫu thuật.

Các loại phổ biến nhất bao gồm:

  • Ung thư biểu mô tế bào thận (Renal Cell Carcinoma - RCC): chiếm khoảng 85–90% các trường hợp ở người lớn. Đây là dạng thường gặp nhất, gồm các thể phụ như clear cell (80%), papillary (10–15%), chromophobe (5%).
  • Ung thư tế bào chuyển tiếp (Transitional Cell Carcinoma - TCC): chiếm khoảng 5–10%, bắt nguồn từ niêm mạc ống thận – bể thận, thường có đặc điểm giống ung thư bàng quang.
  • U Wilms (Nephroblastoma): là loại ung thư thận thường gặp ở trẻ em, chủ yếu xảy ra dưới 5 tuổi, tiên lượng khá tốt nếu phát hiện sớm.
  • Ung thư tuyến thượng thận hoặc di căn từ nơi khác: không phải ung thư thận nguyên phát nhưng có thể phát hiện trong vùng thận trên hình ảnh học.

Bảng phân loại cơ bản các thể ung thư thận chính:

Loại ung thư Tỷ lệ (%) Đặc điểm mô học
Clear cell RCC ~75–80% Tế bào sáng, giàu lipid và glycogen
Papillary RCC ~10–15% Cấu trúc nhú, thường ít xâm lấn hơn
Chromophobe RCC ~5% Tế bào lớn, nhân nhỏ, tiên lượng tốt
U Wilms Gặp ở trẻ nhỏ Nguồn gốc phôi thai, mô hỗn hợp

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác gây ung thư thận vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận là có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của bệnh. Trong số đó, lối sống và yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng, bên cạnh yếu tố di truyền.

Các yếu tố nguy cơ đã được xác lập thông qua các nghiên cứu dịch tễ học bao gồm:

  • Hút thuốc lá: là yếu tố nguy cơ hàng đầu, làm tăng khoảng 1.5–2.5 lần nguy cơ RCC
  • Béo phì: liên quan đến thay đổi hormone và tình trạng viêm mạn tính
  • Tăng huyết áp: là yếu tố độc lập liên quan đến nguy cơ ung thư thận, kể cả khi không dùng thuốc điều trị
  • Tiếp xúc nghề nghiệp: với cadmium, asbestos, trichloroethylene, đặc biệt trong công nghiệp kim loại và hóa chất
  • Di truyền: hội chứng von Hippel–Lindau (VHL), Birt-Hogg-Dubé, hội chứng Hereditary Papillary RCC

Các yếu tố khác như lạm dụng thuốc giảm đau kéo dài, bệnh thận mạn, lọc máu lâu dài hoặc tiền sử bệnh lý bẩm sinh ở thận (dị dạng ống thận, nang thận phức tạp) cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Triệu chứng và phát hiện lâm sàng

Trong giai đoạn đầu, ung thư thận thường không có triệu chứng đặc hiệu. Khoảng 40–50% trường hợp được chẩn đoán tình cờ qua hình ảnh học khi kiểm tra các bệnh lý không liên quan. Đây là lý do khiến nhiều trường hợp được phát hiện ở giai đoạn muộn hoặc đã di căn.

Triệu chứng cổ điển của ung thư thận (được gọi là “triad”) gồm:

  • Tiểu máu đại thể không đau (hematuria)
  • Đau âm ỉ vùng hông lưng
  • Khối u vùng bụng sờ thấy được

Tuy nhiên, bộ ba trên chỉ gặp ở khoảng 10% số bệnh nhân. Các triệu chứng khác bao gồm sụt cân, mệt mỏi, sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, thiếu máu, hoặc tăng hồng cầu (do sản xuất erythropoietin bất thường).

Ở giai đoạn tiến xa, bệnh có thể biểu hiện bằng triệu chứng di căn như ho kéo dài, đau xương, nhức đầu hoặc rối loạn thần kinh. Khoảng 25–30% bệnh nhân đã có di căn tại thời điểm chẩn đoán.

Chẩn đoán ung thư thận

Chẩn đoán ung thư thận thường bắt đầu từ các phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc CT scan ổ bụng. Khi nghi ngờ có tổn thương ác tính, bệnh nhân được chỉ định thực hiện các kỹ thuật hình ảnh học chi tiết hơn để đánh giá bản chất và mức độ xâm lấn của khối u.

Các phương pháp chính bao gồm:

  • Siêu âm bụng: phát hiện khối rắn ở vùng thận, phân biệt nang và tổn thương đặc
  • CT scan có cản quang: tiêu chuẩn vàng để mô tả cấu trúc, kích thước và sự xâm lấn của u
  • MRI: áp dụng khi không dùng được CT cản quang (do dị ứng iod hoặc suy thận nặng)
  • Sinh thiết thận: ít được chỉ định thường quy, nhưng cần thiết khi điều trị không phẫu thuật hoặc nghi ngờ tổn thương không ác tính

Để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh, cần làm thêm các xét nghiệm như X-quang ngực, CT ngực, xạ hình xương (nếu có đau xương) và xét nghiệm chức năng gan, thận, canxi máu, LDH.

Hệ thống phân giai đoạn theo TNM được UICCAmerican Cancer Society sử dụng để phân loại mức độ tiến triển của ung thư.

Phân giai đoạn và tiên lượng

Giai đoạn bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn điều trị và tiên lượng sống còn. Hệ thống TNM phân loại như sau:

Thành phần Mô tả
T Kích thước và mức độ xâm lấn khối u trong hoặc ngoài bao thận
N Sự hiện diện của di căn hạch vùng
M Di căn xa (phổi, xương, gan, não...)

Tiên lượng sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phân nhóm mô học, điểm phân loại hạt nhân (ISUP grade), chỉ số hiệu suất (performance status) và phản ứng với điều trị. Tỷ lệ sống thêm 5 năm:

  • Giai đoạn I: >90%
  • Giai đoạn II–III: 60–80%
  • Giai đoạn IV (di căn): <15%

Các mô hình đánh giá nguy cơ như MSKCC (Memorial Sloan Kettering) và IMDC (International Metastatic RCC Database Consortium) được sử dụng để phân tầng nguy cơ cho bệnh nhân giai đoạn tiến xa.

Phương pháp điều trị

Điều trị ung thư thận bao gồm nhiều phương thức khác nhau, được lựa chọn dựa trên giai đoạn bệnh, vị trí khối u, tình trạng sức khỏe tổng quát và mong muốn của bệnh nhân.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho các trường hợp không di căn. Gồm hai loại:

  • Cắt thận toàn phần: áp dụng khi khối u lớn, nằm trung tâm hoặc lan rộng
  • Cắt thận bán phần: bảo tồn nhu mô thận, áp dụng cho u nhỏ, ngoại vi

Phẫu thuật có thể thực hiện theo phương pháp mổ mở hoặc nội soi (laparoscopic/robotic-assisted).

Điều trị toàn thân là lựa chọn chính cho ung thư thận giai đoạn tiến xa hoặc di căn. Bao gồm:

  • Liệu pháp nhắm trúng đích (TKIs): như sunitinib, axitinib, cabozantinib
  • Miễn dịch (ICIs): như nivolumab, pembrolizumab, ipilimumab
  • Phối hợp: TKIs + ICIs đang là xu hướng điều trị chính trong các phác đồ hiện đại

Trong một số trường hợp đặc biệt có thể áp dụng thuyên tắc mạch, xạ trị giảm nhẹ hoặc chăm sóc giảm đau nhằm nâng cao chất lượng sống.

Theo dõi và tái phát

Sau điều trị triệt để, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn. Tần suất theo dõi phụ thuộc vào giai đoạn ban đầu và loại can thiệp đã thực hiện.

Khuyến cáo chung:

  • Khám lâm sàng, chụp CT hoặc siêu âm mỗi 6 tháng – 1 năm trong 3 năm đầu
  • Tần suất có thể giảm sau 3–5 năm nếu không có dấu hiệu tái phát
  • Lưu ý theo dõi chức năng thận định kỳ (creatinin, eGFR)

Tái phát tại vị trí thận mổ, di căn xa hoặc khối u thứ phát có thể xuất hiện sau nhiều năm, do đó cần tiếp tục theo dõi lâu dài ở bệnh nhân nguy cơ cao.

Dịch tễ học và phòng ngừa

Ung thư thận chiếm khoảng 431.000 ca mắc mới và 179.000 ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu theo thống kê của GLOBOCAN 2020. Tỷ lệ mắc có xu hướng tăng dần ở các nước phát triển do tăng tuổi thọ, lối sống ít vận động và béo phì gia tăng.

Tỷ lệ mắc ở nam cao gấp khoảng 2 lần nữ, độ tuổi trung bình khi chẩn đoán là từ 60–70 tuổi. Tại Hoa Kỳ, ung thư thận đứng hàng thứ 6 về tỷ lệ mắc mới ở nam giới.

Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Không hút thuốc
  • Duy trì cân nặng hợp lý và huyết áp ổn định
  • Hạn chế tiếp xúc hóa chất công nghiệp
  • Khám tầm soát ở nhóm có nguy cơ cao hoặc có tiền sử gia đình

Không có xét nghiệm sàng lọc ung thư thận đặc hiệu cho người không triệu chứng, tuy nhiên siêu âm định kỳ có thể phát hiện sớm tổn thương ở nhóm có nguy cơ.

Tài liệu tham khảo

  1. American Cancer Society – Kidney Cancer Overview
  2. NCCN Clinical Practice Guidelines – Kidney Cancer
  3. National Cancer Institute – Kidney Cancer Types and Treatments
  4. UroToday – Kidney Cancer Updates
  5. ESMO Clinical Guidelines – Renal Cell Carcinoma
  6. GLOBOCAN 2020 – Kidney Cancer Statistics

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư thận:

Nhận diện tiên đoán tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 7 - Trang 3983-3988 - 2003
Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ Hoa Kỳ, gây ra hơn 40.000 cái chết mỗi năm. Các khối u vú này bao gồm những dân số tế bào ung thư vú có nhiều kiểu hình đa dạng. Sử dụng mô hình trong đó các tế bào ung thư vú người được nuôi cấy trong chuột suy giảm miễn dịch, chúng tôi nhận thấy rằng chỉ một số ít tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u mới. Chúng tôi...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú #tế bào gây u #CD44 #CD24 #Dấu mốc bề mặt tế bào #Chuột suy giảm miễn dịch #Khối u mới #Liệu pháp ung thư
Lời nói truyền miệng điện tử qua các nền tảng ý kiến của người tiêu dùng: Điều gì thúc đẩy người tiêu dùng diễn đạt bản thân trên Internet? Dịch bởi AI
Journal of Interactive Marketing - Tập 18 Số 1 - Trang 38-52 - 2004
Thông qua các nền tảng ý kiến của người tiêu dùng trực tuyến (ví dụ: epinions.com), Internet cho phép khách hàng chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của họ về hàng hóa và dịch vụ với nhiều người tiêu dùng khác; tức là, tham gia vào giao tiếp lời nói truyền miệng điện tử (eWOM). Dựa trên những phát hiện từ nghiên cứu về cộng đồng ảo và tài liệu về lời nói truyền miệng truyền thống, một hệ thống p...... hiện toàn bộ
Tetramethyl benzidine cho hóa sinh thần kinh horseradish peroxidase: sản phẩm phản ứng màu xanh không gây ung thư với độ nhạy cao hơn để hình dung các sợi thần kinh đến và đi. Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 26 Số 2 - Trang 106-117 - 1978
Tetramethyl benzidine (TMB) là một chromogen có khả năng không gây ung thư có khả năng tạo ra sản phẩm phản ứng màu xanh tại các vị trí hoạt động của horseradish peroxidase. Sáu mươi sáu thủ tục khác nhau đã được thực hiện trên chuột và khỉ để xác định các thông số ủ tối ưu cho TMB. Kết quả, một thủ tục được khuyến nghị với độ nhạy vượt trội hơn nhiều so với phương pháp benzidine dihydroc...... hiện toàn bộ
#Tetramethyl benzidine #horseradish peroxidase #chromogen #độ nhạy #sợi thần kinh
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Những Tác Động Tâm Lý Của Lãnh Đạo Có Uy Tín: Một Lý Thuyết Dựa Trên Khái Niệm Về Bản Thân Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 4 Số 4 - Trang 577-594 - 1993
Tài liệu thực nghiệm về lãnh đạo có uy tín hoặc lãnh đạo chuyển biến cho thấy rằng loại hình lãnh đạo này có những ảnh hưởng sâu sắc đến người theo dõi. Tuy nhiên, trong khi một số phiên bản của lý thuyết lãnh đạo có uy tín dự đoán được những ảnh hưởng này, thì không có phiên bản nào giải thích được quá trình mà thông qua đó những ảnh hưởng này được thực hiện. Trong bài viết này, chúng tô...... hiện toàn bộ
Chăm Sóc Của Mẹ, Các Thụ Thể Glucocorticoid Hippocampal, và Phản Ứng Hypothalamic-Pituitary-Adrenal Đối Với Căng Thẳng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 277 Số 5332 - Trang 1659-1662 - 1997
Các biến thể trong chăm sóc của mẹ ảnh hưởng đến sự phát triển của sự khác biệt cá nhân trong các phản ứng neuroendocrine đối với căng thẳng ở chuột. Khi trưởng thành, con của những bà mẹ biểu hiện nhiều hành vi liếm và chải chuốt cho con non hơn trong 10 ngày đầu đời cho thấy sự giảm đáp ứng của hormone adrenocorticotropic và corticosterone trong huyết tương đối với căng thẳn...... hiện toàn bộ
#Chăm sóc của mẹ #thụ thể glucocorticoid hippocampal #phản ứng hypothalamic-pituitary-adrenal #hormone adrenocorticotropic #corticosterone #mRNA #điều hòa ngược glucocorticoid #hormone cortisol-releasing
Tiêu thụ Lợi khuẩn Lactobacillus điều chỉnh hành vi cảm xúc và biểu hiện thụ thể GABA trung ương ở chuột thông qua dây thần kinh phế vị Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 108 Số 38 - Trang 16050-16055 - 2011
Có nhiều bằng chứng indirect và đang tăng lên chỉ ra tác động của hệ vi sinh đường ruột lên hệ thần kinh trung ương (CNS). Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu vi khuẩn lactic như Lactobacillus rhamnosus có thể tác động trực tiếp lên thụ thể chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương ở động vật bình thường, khỏe mạnh hay không. GABA là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh ...... hiện toàn bộ
#vi sinh đường ruột #hệ thần kinh trung ương #Lactobacillus rhamnosus #GABA #lo âu #trầm cảm #trục ruột - não #corticosterone #dây thần kinh phế vị
Khung Minh Efficiency‐Matrix Stabilization (MEMS) tích hợp quá trình phân hủy lá thực vật với sự ổn định của chất hữu cơ trong đất: Liệu các chất từ thực vật dễ phân hủy có hình thành chất hữu cơ ổn định trong đất? Dịch bởi AI
Global Change Biology - Tập 19 Số 4 - Trang 988-995 - 2013
Tóm tắtViệc phân hủy và chuyển hóa các chất hữu cơ thực vật trên và dưới mặt đất (rác thực vật) là quá trình chính tạo ra chất hữu cơ trong đất (SOM). Tuy nhiên, các nghiên cứu về sự phân hủy rác thực vật và sự hình thành SOM đã phần lớn bị tá...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu đa trung tâm tại Sydney về bệnh Parkinson: Sự không thể tránh khỏi của chứng sa sút trí tuệ sau 20 năm Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 23 Số 6 - Trang 837-844 - 2008
Tóm tắtSau 20 năm theo dõi những bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc bệnh Parkinson (PD), 100 trong số 136 (74%) đã tử vong. Tỷ lệ tử vong giảm trong 3 năm đầu điều trị, rồi sau đó tăng so với dân số chung, tỷ lệ tử vong điều chỉnh từ 15 đến 20 năm đạt 3,1. Hầu hết bệnh nhân đã trải qua chứng loạn vận động do thuốc và thất bại cuối liều, nhưng các vấn đề chính hiện tạ...... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #chứng sa sút trí tuệ #loạn vận động do thuốc #tỷ lệ tử vong #bệnh lý thần kinh
Các ước tính toàn cầu về tỉ lệ mắc bệnh ung thư cho 27 vị trí trong dân số trưởng thành năm 2008 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 132 Số 5 - Trang 1133-1145 - 2013
Tóm tắtCác ước tính gần đây về tỉ lệ mắc bệnh ung thư và tỷ lệ sống sót toàn cầu đã được sử dụng để cập nhật các số liệu trước đây về tỉ lệ mắc bệnh trong thời gian giới hạn đến năm 2008. Số lượng bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư trong khoảng thời gian từ 2004 đến 2008 vẫn còn sống vào cuối năm 2008 trong dân số trưởng thành được mô tả theo khu vực thế giớ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,955   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10